Có 2 kết quả:
縫紉機 féng rèn jī ㄈㄥˊ ㄖㄣˋ ㄐㄧ • 缝纫机 féng rèn jī ㄈㄥˊ ㄖㄣˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sewing machine
(2) CL:架[jia4]
(2) CL:架[jia4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sewing machine
(2) CL:架[jia4]
(2) CL:架[jia4]
Bình luận 0